--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ throw out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
arsenic
:
(hoá học) Asen
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break
+
chanh chua
:
Sharp-tongued, tart, sournhững lời chanh chuatart wordsăn nói chanh chuato have a sharp tonguecon người chanh chuaa person with a tart disposition
+
stormy
:
mãnh liệt như bão tốstormy passions những tình cảm mãnh liệtstormy sea biển nổi sóng dữ dội
+
hủ
:
Old-fashioned and narrow-mindedÔng đồ hủAn old-fashioned and narrow-minded scholar