--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ throw out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dismissal
:
sự giải tán
+
ravishing
:
làm say mê, làm say đắm, mê hồnravishing beauty sắc đẹp mê hồn
+
khôi phục
:
to recover
+
transport
:
sự chuyên chở, sự vận tảithe transport of passengers and goods sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
+
phục quốc
:
(từ cũ) Recover one's country independence